
0
-
2
Amanda Anisimova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số lần giao bóng 2
27
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4595
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
82
Tổng số lần giao bóng 1
75
74
Tổng số điểm giành được trong trận
83
45
Số lần giao bóng 1 thành công
48
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5488
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
32
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.8649
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9259
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
17
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
44
Tổng số lần giao bóng 1
47
44
Tổng số điểm giành được trong trận
47
25
Số lần giao bóng 1 thành công
30
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6333
0.5682
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6383
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
38
Tổng số lần giao bóng 1
28
30
Tổng số điểm giành được trong trận
36
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
16
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 0 - 5
, 1 - 5
, 2 - 5
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40