
2
-
0
Aleksandre Shvangiradze

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
3
Lỗi giao bóng kép
5
66
Tổng số điểm giành được trong trận
42
31
Số lần giao bóng 1 thành công
30
51
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.6078
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
17
Số lần giao bóng 2 thành công
22
20
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8148
5
Số lần bẻ break thành công
0
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8387
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2593
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
33
Tổng số điểm giành được trong trận
21
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
23
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4839
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
28
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.0909
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15