Clement Chidekh
1 - 2
Charles Broom
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
3
92
Tổng số điểm giành được trong trận
98
57
Số lần giao bóng 1 thành công
69
94
Tổng số lần giao bóng 1
96
0.6064
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
33
Số lần giao bóng 2 thành công
24
37
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.8919
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
5
Số lần bẻ break thành công
6
9
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4595
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
22
33
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
27
25
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6585
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4074
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
35
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
36
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
12
Số lần giao bóng 2 thành công
5
15
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40