Clement Chidekh
2 - 0
Evgeny Karlovskiy
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
4
62
Tổng số điểm giành được trong trận
41
34
Số lần giao bóng 1 thành công
34
50
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6415
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
16
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
4
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6176
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
18
20
Số lần giao bóng 1 thành công
7
31
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
4
34
Tổng số điểm giành được trong trận
23
14
Số lần giao bóng 1 thành công
27
19
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7105
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
5
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0