Clement Chidekh
2 - 1
Nathan Trouve
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
4
Lỗi giao bóng kép
6
115
Tổng số điểm giành được trong trận
112
72
Số lần giao bóng 1 thành công
77
117
Tổng số lần giao bóng 1
110
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
41
Số lần giao bóng 2 thành công
27
45
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.9111
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
3
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
52
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6753
28
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.6222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
41
Tổng số điểm giành được trong trận
37
19
Số lần giao bóng 1 thành công
31
34
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7045
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
3
41
Tổng số điểm giành được trong trận
49
34
Số lần giao bóng 1 thành công
27
54
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
17
Số lần giao bóng 2 thành công
6
20
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5588
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
26
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
29
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40