Clement Chidekh
2 - 1
Olaf Pieczkowski
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
2
Lỗi giao bóng kép
3
72
Tổng số điểm giành được trong trận
71
37
Số lần giao bóng 1 thành công
60
60
Tổng số lần giao bóng 1
83
0.6167
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7229
21
Số lần giao bóng 2 thành công
20
23
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
5
Số lần bẻ break thành công
4
14
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
20
Số lần giao bóng 1 thành công
29
25
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7838
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5172
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số điểm giành được trong trận
25
11
Số lần giao bóng 1 thành công
10
20
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
8
Số lần giao bóng 2 thành công
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
6
Số lần giao bóng 1 thành công
21
15
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40