Clement Chidekh
2 - 0
Robert Strombachs
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
58
Tổng số điểm giành được trong trận
42
38
Số lần giao bóng 1 thành công
37
51
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.7451
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7551
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
4
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5676
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
30
27
Số lần giao bóng 1 thành công
21
33
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
12
11
Số lần giao bóng 1 thành công
16
18
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
6
Số lần giao bóng 2 thành công
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3125
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40