Clement Tabur
2 - 1
Li Tu
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
2
Lỗi giao bóng kép
4
25
Tổng số lần giao bóng 2
44
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
85
Tổng số lần giao bóng 1
101
99
Tổng số điểm giành được trong trận
87
60
Số lần giao bóng 1 thành công
57
48
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5644
23
Số lần giao bóng 2 thành công
40
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
3
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
22
Tổng số lần giao bóng 1
38
29
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
26
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
25
32
Tổng số điểm giành được trong trận
27
26
Số lần giao bóng 1 thành công
11
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.44
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
18
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
38
38
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
20
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5263
11
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15