Colton Smith
0 - 0
Rinky Hijikata
Tất cả Set 1
Stats
23
Tổng số điểm giành được trong trận
13
15
Số lần giao bóng 1 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
2
Số lần giao bóng 2 thành công
5
3
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
23
Tổng số điểm giành được trong trận
13
15
Số lần giao bóng 1 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
2
Số lần giao bóng 2 thành công
5
3
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0