
2
-
0
Santiago Rodriguez Taverna

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
16
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
47
Tổng số lần giao bóng 1
50
59
Tổng số điểm giành được trong trận
38
29
Số lần giao bóng 1 thành công
34
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.617
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
18
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Tổng số lần giao bóng 1
28
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Tổng số lần giao bóng 1
22
25
Tổng số điểm giành được trong trận
10
9
Số lần giao bóng 1 thành công
15
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15