Colton Smith
1 - 2
Stefano Napolitano
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
5
Lỗi giao bóng kép
3
36
Tổng số lần giao bóng 2
30
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
5
Số cơ hội bẻ break có được
11
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
99
Tổng số lần giao bóng 1
88
88
Tổng số điểm giành được trong trận
99
63
Số lần giao bóng 1 thành công
58
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6591
31
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.8611
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
40
Tổng số lần giao bóng 1
31
33
Tổng số điểm giành được trong trận
38
27
Số lần giao bóng 1 thành công
21
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
30
32
Tổng số điểm giành được trong trận
28
20
Số lần giao bóng 1 thành công
22
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
29
Tổng số lần giao bóng 1
27
23
Tổng số điểm giành được trong trận
33
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A