
2
-
1
Yosuke Watanuki

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
2
Lỗi giao bóng kép
4
101
Tổng số điểm giành được trong trận
86
60
Số lần giao bóng 1 thành công
57
89
Tổng số lần giao bóng 1
98
0.6742
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5816
27
Số lần giao bóng 2 thành công
37
29
Tổng số lần giao bóng 2
41
0.931
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9024
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.7667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.6552
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.561
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
41
Tổng số điểm giành được trong trận
35
26
Số lần giao bóng 1 thành công
25
35
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.7429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6098
8
Số lần giao bóng 2 thành công
15
9
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
30
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
18
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
24
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0