
0
-
1
Chak Lam Coleman Wong

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
44
29
Số lần giao bóng 1 thành công
27
41
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5745
11
Số lần giao bóng 2 thành công
18
12
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
23
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
5
Số lần giao bóng 2 thành công
12
6
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số điểm giành được trong trận
14
12
Số lần giao bóng 1 thành công
7
18
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15