
1
-
2
Gauthier Onclin

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
4
31
Tổng số lần giao bóng 2
32
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4516
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
9
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
85
Tổng số lần giao bóng 1
94
87
Tổng số điểm giành được trong trận
92
54
Số lần giao bóng 1 thành công
62
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.629
0.6353
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6596
26
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.8387
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
24
Tổng số lần giao bóng 1
22
19
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Tổng số lần giao bóng 1
36
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.52
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6944
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
31
Tổng số lần giao bóng 1
36
32
Tổng số điểm giành được trong trận
35
21
Số lần giao bóng 1 thành công
22
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40