Corentin Denolly
0 - 2
Daniel Michalski
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
59
37
Số lần giao bóng 1 thành công
28
52
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.7115
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6512
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
15
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
5
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.4595
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
32
25
Số lần giao bóng 1 thành công
14
32
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.7812
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
27
12
Số lần giao bóng 1 thành công
14
20
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40