Corentin Denolly
0 - 2
Enrico Dalla Valle
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
1
56
Tổng số điểm giành được trong trận
70
42
Số lần giao bóng 1 thành công
40
68
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
20
Số lần giao bóng 2 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
0
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
40
28
Số lần giao bóng 1 thành công
21
42
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
14
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
19
26
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8261
11
Số lần giao bóng 2 thành công
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A