Corentin Denolly
2 - 0
Nicolai Budkov Kjaer
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
4
91
Tổng số điểm giành được trong trận
72
50
Số lần giao bóng 1 thành công
58
74
Tổng số lần giao bóng 1
89
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6517
20
Số lần giao bóng 2 thành công
27
24
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.871
6
Số lần bẻ break thành công
3
13
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2308
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5172
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3548
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
2
63
Tổng số điểm giành được trong trận
58
38
Số lần giao bóng 1 thành công
39
59
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.6441
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.629
18
Số lần giao bóng 2 thành công
21
21
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
3
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2308
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5526
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
14
12
Số lần giao bóng 1 thành công
19
15
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
2
Số lần giao bóng 2 thành công
6
3
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 5 - 2 , 6 - 2
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40