Corentin Moutet
3 - 0
Clement Tabur
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
6
Lỗi giao bóng kép
3
55
Tổng số lần giao bóng 2
40
31
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.5636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
11
Số cơ hội bẻ break có được
10
6
Số lần bẻ break thành công
2
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
109
Tổng số lần giao bóng 1
111
118
Tổng số điểm giành được trong trận
102
54
Số lần giao bóng 1 thành công
71
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5634
0.4954
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6396
49
Số lần giao bóng 2 thành công
37
0.8909
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.925
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
33
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số lần giao bóng 2
19
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5312
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6316
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
57
Tổng số lần giao bóng 1
47
53
Tổng số điểm giành được trong trận
51
25
Số lần giao bóng 1 thành công
28
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
0.4386
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5957
28
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
31
33
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
20
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
15
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15