Corentin Moutet
2 - 1
Holger Rune
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
8
49
Tổng số lần giao bóng 2
77
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
41
0.4694
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5325
13
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.2308
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
113
Tổng số lần giao bóng 1
135
127
Tổng số điểm giành được trong trận
121
64
Số lần giao bóng 1 thành công
58
50
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7812
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
0.5664
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4296
45
Số lần giao bóng 2 thành công
69
0.9184
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8961
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
20
Tổng số lần giao bóng 2
29
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5517
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Tổng số lần giao bóng 1
48
43
Tổng số điểm giành được trong trận
38
13
Số lần giao bóng 1 thành công
19
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.3939
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3958
18
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8966
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
4
16
Tổng số lần giao bóng 2
19
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
37
Tổng số lần giao bóng 1
38
34
Tổng số điểm giành được trong trận
41
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.5676
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
29
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5172
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
43
Tổng số lần giao bóng 1
49
50
Tổng số điểm giành được trong trận
42
30
Số lần giao bóng 1 thành công
20
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.6977
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4082
12
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9655
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4