
0
-
3
Novak Djokovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số lần giao bóng 2
37
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4865
5
Số cơ hội bẻ break có được
14
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3571
106
Tổng số lần giao bóng 1
107
93
Tổng số điểm giành được trong trận
120
68
Số lần giao bóng 1 thành công
70
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
51
0.6029
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7286
0.6415
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6542
35
Số lần giao bóng 2 thành công
35
0.9211
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9459
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
23
Tổng số lần giao bóng 1
30
23
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
45
Tổng số lần giao bóng 1
25
29
Tổng số điểm giành được trong trận
41
27
Số lần giao bóng 1 thành công
17
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
18
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
38
Tổng số lần giao bóng 1
52
41
Tổng số điểm giành được trong trận
49
26
Số lần giao bóng 1 thành công
34
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6765
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
11
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 1 - 4
, 1 - 5
, 1 - 6