Cristian Garin
2 - 0
Gastao Elias
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
5
84
Tổng số điểm giành được trong trận
66
66
Số lần giao bóng 1 thành công
44
85
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.7765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6769
18
Số lần giao bóng 2 thành công
16
19
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7619
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6591
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1905
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
41
Tổng số điểm giành được trong trận
29
35
Số lần giao bóng 1 thành công
17
44
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7955
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
43
Tổng số điểm giành được trong trận
37
31
Số lần giao bóng 1 thành công
27
41
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.7561
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5806
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3 , 6 - 4