
2
-
0
Harold Mayot

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số lần giao bóng 2
16
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
64
Tổng số lần giao bóng 1
54
64
Tổng số điểm giành được trong trận
54
41
Số lần giao bóng 1 thành công
38
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6829
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6579
0.6406
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
21
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
36
Tổng số lần giao bóng 1
29
37
Tổng số điểm giành được trong trận
28
22
Số lần giao bóng 1 thành công
17
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
28
Tổng số lần giao bóng 1
25
27
Tổng số điểm giành được trong trận
26
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.84
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30