Cristian Garin
2 - 0
Juan Pablo Ficovich
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
54
Tổng số điểm giành được trong trận
31
21
Số lần giao bóng 1 thành công
34
37
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.5676
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
4
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5588
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
15
11
Số lần giao bóng 1 thành công
14
18
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
16
10
Số lần giao bóng 1 thành công
20
19
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
7
Số lần giao bóng 2 thành công
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15