Cristian Garin
2 - 0
Matej Dodig
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
66
Tổng số điểm giành được trong trận
55
33
Số lần giao bóng 1 thành công
36
58
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.569
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
23
Số lần giao bóng 2 thành công
25
25
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9259
5
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3704
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
32
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
25
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30