Cristina Bucsa
2 - 0
Emiliana Arango
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
6
20
Tổng số lần giao bóng 2
17
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
11
Số cơ hội bẻ break có được
4
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
56
Tổng số lần giao bóng 1
50
63
Tổng số điểm giành được trong trận
44
36
Số lần giao bóng 1 thành công
33
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5152
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.66
19
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6471
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
16
28
Tổng số điểm giành được trong trận
11
14
Số lần giao bóng 1 thành công
8
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.25
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
33
Tổng số lần giao bóng 1
34
35
Tổng số điểm giành được trong trận
33
22
Số lần giao bóng 1 thành công
25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7353
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15