
1
-
2
Renata Zarazua

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
2
46
Tổng số lần giao bóng 2
31
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4839
13
Số cơ hội bẻ break có được
21
5
Số lần bẻ break thành công
7
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
114
Tổng số lần giao bóng 1
99
103
Tổng số điểm giành được trong trận
110
68
Số lần giao bóng 1 thành công
68
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.5441
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.5965
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6869
41
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.8913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9355
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số lần giao bóng 2
8
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
9
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
53
Tổng số lần giao bóng 1
42
50
Tổng số điểm giành được trong trận
45
30
Số lần giao bóng 1 thành công
34
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4412
0.566
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
19
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
34
Tổng số lần giao bóng 1
22
26
Tổng số điểm giành được trong trận
30
21
Số lần giao bóng 1 thành công
10
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4545
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
27
Tổng số lần giao bóng 1
35
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
17
Số lần giao bóng 1 thành công
24
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6857
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40