
2
-
0
Bruno Kuzuhara

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
71
Tổng số điểm giành được trong trận
59
42
Số lần giao bóng 1 thành công
52
65
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.6462
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
23
Số lần giao bóng 2 thành công
13
23
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5962
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
40
Tổng số điểm giành được trong trận
38
21
Số lần giao bóng 1 thành công
34
36
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
15
Số lần giao bóng 2 thành công
8
15
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
21
Số lần giao bóng 1 thành công
18
29
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30