
2
-
1
Diego Augusto Barreto Sanchez

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
83
Tổng số điểm giành được trong trận
86
45
Số lần giao bóng 1 thành công
59
88
Tổng số lần giao bóng 1
81
0.5114
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7284
40
Số lần giao bóng 2 thành công
20
43
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9302
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
7
Số lần bẻ break thành công
7
10
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.7
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6364
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5085
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3721
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
21
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
28
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
11
26
Tổng số lần giao bóng 1
13
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8462
13
Số lần giao bóng 2 thành công
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
36
17
Số lần giao bóng 1 thành công
33
34
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
17
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
4
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3939
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0