Dali Blanch
0 - 2
Lautaro Midon
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
57
27
Số lần giao bóng 1 thành công
30
47
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.5745
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
19
Số lần giao bóng 2 thành công
14
20
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
25
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.44
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
14
Số lần giao bóng 2 thành công
6
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
13
22
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40