
1
-
0
Matheus Pucinelli de Almeida

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
67
Tổng số điểm giành được trong trận
65
27
Số lần giao bóng 1 thành công
46
62
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.4355
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
34
Số lần giao bóng 2 thành công
23
35
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9714
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.6571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
24
36
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
17
Số lần giao bóng 2 thành công
9
18
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
32
9
Số lần giao bóng 1 thành công
22
26
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.3462
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
17
Số lần giao bóng 2 thành công
14
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40