
2
-
0
Omar Jasika

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số lần bẻ break thành công
0
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
40
Tổng số lần giao bóng 1
49
58
Tổng số điểm giành được trong trận
31
30
Số lần giao bóng 1 thành công
34
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6939
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
23
29
Tổng số điểm giành được trong trận
16
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
26
29
Tổng số điểm giành được trong trận
15
15
Số lần giao bóng 1 thành công
20
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30