
2
-
0
Stefano Travaglia

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
61
Tổng số điểm giành được trong trận
45
33
Số lần giao bóng 1 thành công
37
47
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.7021
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6271
14
Số lần giao bóng 2 thành công
21
14
Tổng số lần giao bóng 2
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
5
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5676
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
23
22
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
5
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
22
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0