Dalma Galfi
2 - 1
Renata Jamrichova
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
7
30
Tổng số lần giao bóng 2
42
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
11
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.1818
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
97
Tổng số lần giao bóng 1
123
117
Tổng số điểm giành được trong trận
103
67
Số lần giao bóng 1 thành công
81
53
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
56
0.791
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6914
0.6907
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6585
26
Số lần giao bóng 2 thành công
35
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
20
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
43
Tổng số lần giao bóng 1
58
51
Tổng số điểm giành được trong trận
50
33
Số lần giao bóng 1 thành công
38
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.7674
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
9
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
33
32
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
32
34
Tổng số điểm giành được trong trận
24
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0