
0
-
2
Tereza Valentova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số lần giao bóng 2
29
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6897
6
Số cơ hội bẻ break có được
14
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
62
Tổng số lần giao bóng 1
65
52
Tổng số điểm giành được trong trận
75
40
Số lần giao bóng 1 thành công
36
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5538
21
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9655
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
35
Tổng số lần giao bóng 1
33
30
Tổng số điểm giành được trong trận
38
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
15
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
15
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7333
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
27
Tổng số lần giao bóng 1
32
22
Tổng số điểm giành được trong trận
37
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5312
6
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40