
1
-
2
Benjamin Hassan

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
4
68
Tổng số điểm giành được trong trận
77
57
Số lần giao bóng 1 thành công
36
76
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
15
Số lần giao bóng 2 thành công
29
19
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8788
3
Số lần bẻ break thành công
6
8
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.614
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3158
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4242
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
23
24
Số lần giao bóng 1 thành công
9
32
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.375
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
8
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
20
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
5
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số điểm giành được trong trận
26
18
Số lần giao bóng 1 thành công
10
24
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40