Damir Dzumhur
1 - 3
Carlos Alcaraz Garfia
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3 Set 4
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
6
Lỗi giao bóng kép
5
52
Tổng số lần giao bóng 2
39
27
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.5192
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5641
12
Số cơ hội bẻ break có được
21
3
Số lần bẻ break thành công
7
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
126
Tổng số lần giao bóng 1
131
118
Tổng số điểm giành được trong trận
139
74
Số lần giao bóng 1 thành công
92
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
59
0.5541
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6413
0.5873
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7023
46
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8718
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
16
Tổng số lần giao bóng 1
24
13
Tổng số điểm giành được trong trận
27
11
Số lần giao bóng 1 thành công
19
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7917
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
29
Tổng số lần giao bóng 1
34
28
Tổng số điểm giành được trong trận
35
16
Số lần giao bóng 1 thành công
24
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
20
Tổng số lần giao bóng 2
15
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
43
Tổng số lần giao bóng 1
39
43
Tổng số điểm giành được trong trận
39
23
Số lần giao bóng 1 thành công
24
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5349
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
19
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
38
Tổng số lần giao bóng 1
34
34
Tổng số điểm giành được trong trận
38
24
Số lần giao bóng 1 thành công
25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.52
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7353
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1 SET 2 SET 3 SET 4
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 4
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A