
2
-
0
Mathias Bourgue

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
2
71
Tổng số điểm giành được trong trận
63
47
Số lần giao bóng 1 thành công
48
66
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.7121
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
18
Số lần giao bóng 2 thành công
18
19
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.7234
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
44
Tổng số điểm giành được trong trận
45
34
Số lần giao bóng 1 thành công
31
43
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.7907
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6739
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
9
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6765
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7742
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
18
13
Số lần giao bóng 1 thành công
17
23
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15