
0
-
2
Matteo Arnaldi

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
5
Lỗi giao bóng kép
3
26
Tổng số lần giao bóng 2
35
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
64
Tổng số lần giao bóng 1
77
63
Tổng số điểm giành được trong trận
78
38
Số lần giao bóng 1 thành công
42
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6053
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7381
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
21
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Tổng số lần giao bóng 1
35
25
Tổng số điểm giành được trong trận
36
14
Số lần giao bóng 1 thành công
19
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5429
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
19
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6316
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
38
Tổng số lần giao bóng 1
42
38
Tổng số điểm giành được trong trận
42
24
Số lần giao bóng 1 thành công
23
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5476
11
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40