
0
-
0
Andrea Picchione

Tất cả
Set 1
Stats
22
Tổng số điểm giành được trong trận
18
15
Số lần giao bóng 1 thành công
6
27
Tổng số lần giao bóng 1
13
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4615
12
Số lần giao bóng 2 thành công
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
22
Tổng số điểm giành được trong trận
18
15
Số lần giao bóng 1 thành công
6
27
Tổng số lần giao bóng 1
13
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4615
12
Số lần giao bóng 2 thành công
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15