
0
-
2
Emilio Nava

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
2
55
Tổng số điểm giành được trong trận
71
33
Số lần giao bóng 1 thành công
43
62
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.5323
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6719
28
Số lần giao bóng 2 thành công
19
29
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9655
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
1
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6977
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4138
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.619
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
27
12
Số lần giao bóng 1 thành công
14
23
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
39
Tổng số điểm giành được trong trận
44
21
Số lần giao bóng 1 thành công
29
39
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6591
18
Số lần giao bóng 2 thành công
13
18
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A