Dane Sweeny
0 - 2
Fabrizio Andaloro
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
1
79
Tổng số điểm giành được trong trận
78
53
Số lần giao bóng 1 thành công
45
85
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.6235
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
28
Số lần giao bóng 2 thành công
26
32
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.963
1
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6038
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7556
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
47
Tổng số điểm giành được trong trận
40
25
Số lần giao bóng 1 thành công
29
39
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6042
12
Số lần giao bóng 2 thành công
18
14
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7241
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
38
28
Số lần giao bóng 1 thành công
16
46
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
18
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6 , 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A