Daniel Altmaier
0 - 2
Alexander Bublik
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
5
50
Tổng số điểm giành được trong trận
62
29
Số lần giao bóng 1 thành công
31
53
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.5472
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5254
24
Số lần giao bóng 2 thành công
23
24
Tổng số lần giao bóng 2
28
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8214
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7586
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9355
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4643
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
5
31
Tổng số điểm giành được trong trận
33
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
29
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5143
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7059
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9444
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40