Daniel Altmaier
0 - 2
Daniil Medvedev
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
3
16
Tổng số lần giao bóng 2
16
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
47
Tổng số lần giao bóng 1
57
48
Tổng số điểm giành được trong trận
56
31
Số lần giao bóng 1 thành công
41
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7742
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7073
0.6596
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7193
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
22
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
19
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7917
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
22
Tổng số lần giao bóng 1
33
26
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A