
0
-
2
Felix Auger Aliassime

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số lần giao bóng 2
15
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
59
Tổng số lần giao bóng 1
48
45
Tổng số điểm giành được trong trận
62
35
Số lần giao bóng 1 thành công
33
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8788
0.5932
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
21
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
35
Tổng số lần giao bóng 1
18
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
11
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Tổng số lần giao bóng 1
30
24
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
22
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40