Daniel Antonio Nunez
1 - 2
Miguel Tobon
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
8
Lỗi giao bóng kép
11
100
Tổng số điểm giành được trong trận
101
45
Số lần giao bóng 1 thành công
69
89
Tổng số lần giao bóng 1
112
0.5056
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6161
36
Số lần giao bóng 2 thành công
32
44
Tổng số lần giao bóng 2
43
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7442
3
Số lần bẻ break thành công
3
13
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.2308
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
53
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7681
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3721
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
24
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.4583
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
4
20
Tổng số điểm giành được trong trận
29
9
Số lần giao bóng 1 thành công
20
21
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
4
49
Tổng số điểm giành được trong trận
49
25
Số lần giao bóng 1 thành công
32
44
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.5682
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
15
Số lần giao bóng 2 thành công
18
19
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7812
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 2 - 5 , 2 - 6 , 3 - 6