Daniel Cukierman/Piotr Matuszewski
0 - 2
Petr Nouza/Patrik Rikl
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
4
46
Tổng số điểm giành được trong trận
56
36
Số lần giao bóng 1 thành công
31
54
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6458
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
18
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
3
Số lần bẻ break thành công
6
5
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6389
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7097
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
23
Tổng số điểm giành được trong trận
27
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
28
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40