
0
-
2
Lilian Marmousez

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
10
Lỗi giao bóng kép
3
60
Tổng số điểm giành được trong trận
75
32
Số lần giao bóng 1 thành công
35
66
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.4848
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5072
24
Số lần giao bóng 2 thành công
31
34
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9118
1
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5938
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
9
Số lần giao bóng 1 thành công
18
26
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.3462
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
17
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
0
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
17
40
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.575
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5152
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
17
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40