Daniel Cukierman
0 - 2
Matej Dodig
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
2
51
Tổng số điểm giành được trong trận
60
35
Số lần giao bóng 1 thành công
33
58
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.6034
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6226
18
Số lần giao bóng 2 thành công
18
23
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.65
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
28
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5312
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
30
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40