Daniel Elahi Galan
0 - 1
Li Tu
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
1
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
37
Tổng số lần giao bóng 1
39
29
Tổng số điểm giành được trong trận
47
21
Số lần giao bóng 1 thành công
29
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7586
0.5676
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7436
15
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
27
20
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
19
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Tổng số lần giao bóng 1
12
9
Tổng số điểm giành được trong trận
17
8
Số lần giao bóng 1 thành công
10
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
5
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40