
0
-
2
Bernabe Zapata Miralles

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
56
19
Số lần giao bóng 1 thành công
34
38
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7234
18
Số lần giao bóng 2 thành công
13
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
5
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7353
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2105
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
14
Số lần giao bóng 1 thành công
18
24
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số điểm giành được trong trận
25
5
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.3571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8421
8
Số lần giao bóng 2 thành công
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40